Có 2 kết quả:
拟态 nǐ tài ㄋㄧˇ ㄊㄞˋ • 擬態 nǐ tài ㄋㄧˇ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (biol.) mimicry
(2) (protective) mimicry
(3) camouflage
(2) (protective) mimicry
(3) camouflage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (biol.) mimicry
(2) (protective) mimicry
(3) camouflage
(2) (protective) mimicry
(3) camouflage
Bình luận 0