Có 2 kết quả:

拟态 nǐ tài ㄋㄧˇ ㄊㄞˋ擬態 nǐ tài ㄋㄧˇ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (biol.) mimicry
(2) (protective) mimicry
(3) camouflage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (biol.) mimicry
(2) (protective) mimicry
(3) camouflage

Bình luận 0